Nghĩa của từ unconfirmed trong tiếng Việt
unconfirmed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unconfirmed
US /ˌʌn.kənˈfɝːmd/
UK /ˌʌn.kənˈfɝːmd/
chưa được xác nhận
tính từ
If facts are unconfirmed, it is not certain if they are true:
Ví dụ:
According to unconfirmed reports, two people were killed in the riots last night.