Nghĩa của từ ulcerated trong tiếng Việt
ulcerated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ulcerated
US /ˈʌl.sɚ.eɪ.t̬ɪd/
UK /ˈʌl.sɚ.eɪ.t̬ɪd/

tính từ
bị loét
Ulcerated skin is covered in ulcers.
Ví dụ:
She had lain in bed for so long that her shoulder blades had become ulcerated.
Cô ấy đã nằm trên giường quá lâu đến nỗi bả vai của cô ấy bị loét.
Từ liên quan: