Nghĩa của từ twitter trong tiếng Việt

twitter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

twitter

US /ˈtwɪt̬.ɚ/
UK /ˈtwɪt̬.ɚ/
"twitter" picture

động từ

kêu ríu rít, hót líu lo, nói líu ríu, đăng tweet

(of a bird) to make a series of short, high sounds.

Ví dụ:

I was woken up by a bird twittering just outside my window.

Tôi bị đánh thức bởi tiếng chim kêu ríu rít ngay bên ngoài cửa sổ.

danh từ

tiếng kêu ríu rít, tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu, ứng dụng Twitter, sự bồn chồn

A series of short, high sounds made by a bird.

Ví dụ:

We heard the faint twitter of birds.

Chúng tôi nghe thấy tiếng kêu ríu rít yếu ớt của những chú chim.