Nghĩa của từ twist trong tiếng Việt

twist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

twist

US /twɪst/
UK /twɪst/
"twist" picture

động từ

xoắn, cuộn, vắt, bóp méo, xuyên tạc, quấn, kết, quay, làm nhăn

To turn something, especially repeatedly, or to turn or wrap one thing around another.

Ví dụ:

She sat there nervously twisting the ring around her finger.

Cô ta lo lắng ngồi đó xoắn chiếc nhẫn trên ngón tay mình.

danh từ

sự xoắn, vòng xoắn, sự vặn/ quay, sự thay đổi, điệu nhảy twist, sự méo mó, chỗ rẽ, khúc cong

An act of twisting something.

Ví dụ:

She gave the cap another twist to make sure it was tight.

Cô ấy vặn nắp một lần nữa để đảm bảo nó được chặt.