Nghĩa của từ twine trong tiếng Việt

twine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

twine

US /twaɪn/
UK /twaɪn/
"twine" picture

danh từ

dây bện

Strong string made of two or more pieces of string twisted together.

Ví dụ:

garden twine

dây bện làm vườn

động từ

quấn quanh, xoắn, bện, kết lại, ôm

To wind or twist around something; to make something do this.

Ví dụ:

ivy twining around a tree trunk

cây thường xuân quấn quanh thân cây

Từ liên quan: