Nghĩa của từ twiddling trong tiếng Việt

twiddling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

twiddling

vặn vẹo

động từ

to move something repeatedly between your fingers, especially without any purpose:
Ví dụ:
She was twiddling (with) a pencil/her hair.