Nghĩa của từ Twenty20 trong tiếng Việt

Twenty20 trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Twenty20

US /ˌtwen.tiˈtwen.ti/
UK /ˌtwen.tiˈtwen.ti/
"Twenty20" picture

danh từ

giải đấu T20, hình thức cricket T20

(in cricket) a shorter type of game in which each team has 20 overs in which to bat.

Ví dụ:

He has become a Twenty20 specialist and plays for different teams all over the world.

Anh ấy đã trở thành chuyên gia hình thức cricket T20 và chơi cho nhiều đội khác nhau trên khắp thế giới.