Nghĩa của từ twenty trong tiếng Việt

twenty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

twenty

US /ˈtwen.t̬i/
UK /ˈtwen.t̬i/
"twenty" picture

số từ

số hai mươi

The number equivalent to the product of two and ten; ten less than thirty; 20.

Ví dụ:

Twenty or thirty years ago.

Hai mươi hay ba mươi năm trước.

tính từ

hai mươi

The number twenty.

Ví dụ:

A twenty-volume dictionary.

Một quyển từ điển hai mươi tập.