Nghĩa của từ tweet trong tiếng Việt

tweet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tweet

US /twiːt/
UK /twiːt/
"tweet" picture

danh từ

tiếng kêu chiêm chiếp (chim), bài tweet

A message sent using the Twitter social media service.

Ví dụ:

He started posting tweets via his cell phone to keep friends and family updated on his progress.

Anh ấy bắt đầu đăng các bài tweet qua điện thoại di động của mình để cập nhật cho bạn bè và gia đình về sự tiến bộ của mình.

động từ

kêu chiêm chiếp, đăng tweet

To publish a short remark or piece of information on Twitter.

Ví dụ:

He tweeted that he was just about to meet the president.

Anh ấy đã đăng tweet rằng anh ấy sắp gặp tổng thống.