Nghĩa của từ tutti-frutti trong tiếng Việt
tutti-frutti trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tutti-frutti
US /ˌtuː.t̬iˈfruː.t̬i/
UK /ˌtuː.t̬iˈfruː.t̬i/

danh từ
mứt quả thập cẩm
An ice cream or other sweet food containing small pieces of fruit, often fruit hat has been preserved in sugar.
Ví dụ:
I always have tutti-frutti when I come here.
Tôi luôn ăn mứt quả thập cẩm khi đến đây.
tính từ
có hương nhiều loại trái cây
Having the flavour of lots of different fruits.
Ví dụ:
He hid a packet of tutti-frutti sweets in his pocket.
Anh ta giấu một gói kẹo có hương nhiều loại trái cây trong túi.