Nghĩa của từ turntable trong tiếng Việt
turntable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
turntable
US /ˈtɝːnˌteɪ.bəl/
UK /ˈtɝːnˌteɪ.bəl/

danh từ
mâm đĩa than, máy quay đĩa
A circular surface on a record player on which the record is played.
Ví dụ:
The vintage turntable played classic vinyl records all night.
Chiếc máy quay đĩa cổ điển này phát đĩa than cổ điển suốt đêm.