Nghĩa của từ "turn back" trong tiếng Việt

"turn back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

turn back

US /tɜːrn bæk/
UK /tɜːrn bæk/
"turn back" picture

cụm động từ

quay lại, trở lại

To return the way you have come; to make somebody/something do this.

Ví dụ:

The weather became so bad that they had to turn back.

Thời tiết trở nên quá xấu đến nỗi họ phải quay lại.