Nghĩa của từ tuck trong tiếng Việt

tuck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tuck

US /tʌk/
UK /tʌk/
"tuck" picture

danh từ

ca phẫu thuật cắt bỏ, nếp gấp, bánh kẹo

A medical operation in which skin and/or fat is removed to make somebody look younger or thinner.

Ví dụ:

The plastic surgeon performed a tuck to tighten the loose skin on her abdomen.

Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đã thực hiện một ca phẫu thuật cắt bỏ da để thắt chặt da lỏng lẻo trên bụng của cô ấy.

động từ

kéo, gấp, lộn mép, viền, vén, quấn, che phủ, gấp gọn, nhét

To push, fold or turn the ends or edges of clothes, paper, etc. so that they are held in place or look neat.

Ví dụ:

She tucked up her skirt and waded into the river.

Cô ấy vén váy lên và lội xuống sông.

Từ liên quan: