Nghĩa của từ tête-à-tête trong tiếng Việt
tête-à-tête trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tête-à-tête
US /ˌteɪt.əˈteɪt/
UK /ˌteɪt.əˈteɪt/

danh từ
cuộc nói chuyện riêng, ghế đôi tête-à-tête
An informal private conversation between two people, especially friends.
Ví dụ:
We must have a tête-à-tête sometime.
Đôi khi chúng ta phải có một cuộc nói chuyện riêng.
trạng từ
riêng tư (chỉ hai người)
In private with only two people together.
Ví dụ:
We dined tête-à-tête.
Chúng tôi ăn tối riêng tư.
Từ liên quan: