Nghĩa của từ trunk trong tiếng Việt

trunk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trunk

US /trʌŋk/
UK /trʌŋk/
"trunk" picture

danh từ

cốp xe, thân cây, mình, thân (người), vòi, hòm, rương, va li

A covered space at the back of a car, for storing things in.

Ví dụ:

I always keep a blanket and a toolkit in the trunk for emergencies.

Tôi luôn giữ một chiếc chăn và một bộ dụng cụ trong cốp xe để đề phòng những trường hợp khẩn cấp.

Từ liên quan: