Nghĩa của từ truncated trong tiếng Việt
truncated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
truncated
US /trʌŋˈkeɪ.t̬ɪd/
UK /trʌŋˈkeɪ.t̬ɪd/
bị cắt cụt
tính từ
made shorter or quicker, especially by removing the end of something:
Ví dụ:
The book is also published in a miniature and truncated version.