Nghĩa của từ truism trong tiếng Việt

truism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

truism

US /ˈtruː.ɪ.zəm/
UK /ˈtruː.ɪ.zəm/
"truism" picture

danh từ

chân lý, sự thật hiển nhiên, sự thật rõ ràng

A statement that is so obviously true that it is almost not worth saying.

Ví dụ:

As far as health is concerned, it's a truism that prevention is better than cure.

Đối với sức khỏe, phòng bệnh hơn chữa bệnh là chân lý.