Nghĩa của từ trouncing trong tiếng Việt
trouncing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trouncing
US /ˈtraʊn.sɪŋ/
UK /ˈtraʊn.sɪŋ/
đánh mạnh
danh từ
a serious defeat:
Ví dụ:
the party's trouncing in the last election