Nghĩa của từ trinket trong tiếng Việt
trinket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trinket
US /ˈtrɪŋ.kɪt/
UK /ˈtrɪŋ.kɪt/

danh từ
đồ trang sức rẻ tiền
A small decorative object, or a piece of jewelry that is cheap or of low quality.
Ví dụ:
She always returns from vacation with a few souvenirs, mostly just cheap trinkets.
Cô ấy luôn trở về sau kỳ nghỉ với một vài món quà lưu niệm, chủ yếu là những món đồ trang sức rẻ tiền.