Nghĩa của từ tribune trong tiếng Việt
tribune trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tribune
US /ˈtrɪb.juːn/
UK /ˈtrɪb.juːn/

danh từ
mục diễn đàn (trên báo), lễ đài, vũ đài, giảng tòa
A raised area that somebody stands on to make a speech or a raised area with seats, especially in a church.
Ví dụ:
The tribune is a part of the church, often under a dome.
Giảng tòa là một phần của nhà thờ, thường nằm dưới mái vòm.
Từ liên quan: