Nghĩa của từ transmitter trong tiếng Việt

transmitter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

transmitter

US /trænsˈmɪt̬.ɚ/
UK /trænsˈmɪt̬.ɚ/
"transmitter" picture

danh từ

máy phát, vật truyền

A piece of equipment for broadcasting radio or television signals.

Ví dụ:

A television transmitter sends the signals that reach your TV.

Máy phát truyền hình gửi các tín hiệu đến TV của bạn.