Nghĩa của từ transcript trong tiếng Việt
transcript trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
transcript
US /ˈtræn.skrɪpt/
UK /ˈtræn.skrɪpt/

danh từ
bản ghi chép, bảng điểm
A written or printed copy of words that have been spoken.
Ví dụ:
a transcript of the interview
bản ghi chép cuộc phỏng vấn
Từ liên quan: