Nghĩa của từ traditionally trong tiếng Việt

traditionally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

traditionally

US /trəˈdɪʃ.ən.əl.i/
UK /trəˈdɪʃ.ən.əl.i/
"traditionally" picture

trạng từ

theo truyền thống, theo tập quán

According to the beliefs, customs or way of life of a particular group of people, that have not changed for a long time.

Ví dụ:

The festival is traditionally held in May.

Lễ hội theo truyền thống được tổ chức vào tháng 5.