Nghĩa của từ tradesman trong tiếng Việt

tradesman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tradesman

US /ˈtreɪdz.mən/
UK /ˈtreɪdz.mən/
"tradesman" picture

danh từ

thương nhân, chủ cửa hàng, thợ thủ công

Someone who buys and sells goods, especially someone who owns a shop.

Ví dụ:

Local tradesmen are objecting to plans for a big new out-of-town shopping centre.

Các thương nhân địa phương đang phản đối kế hoạch xây dựng một trung tâm mua sắm lớn mới ở ngoại thành.