Nghĩa của từ tracksuit trong tiếng Việt

tracksuit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tracksuit

US /ˈtræk.suːt/
UK /ˈtræk.suːt/
"tracksuit" picture

danh từ

đồ thể thao

A loose shirt and loose trousers, often made of thick cotton, that are worn informally or for running.

Ví dụ:

A tracksuit is a comfortable two-piece outfit designed for athletic or casual wear.

Đồ thể thao là trang phục hai mảnh thoải mái được thiết kế để mặc khi chơi thể thao hoặc thường ngày.

Từ đồng nghĩa: