Nghĩa của từ tracklist trong tiếng Việt
tracklist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tracklist
US /ˈtræk.lɪst/
UK /ˈtræk.lɪst/

danh từ
danh sách bài hát
A list of songs or pieces of music in the order in which they appear on a recording.
Ví dụ:
West has released the full tracklist for his new album.
West đã phát hành danh sách bài hát đầy đủ cho album mới của mình.