Nghĩa của từ TPM trong tiếng Việt

TPM trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

TPM

US /ˌtiː.piːˈem/
UK /ˌtiː.piːˈem/
"TPM" picture

danh từ

bảo trì năng suất toàn diện, duy trì năng suất toàn diện

Abbreviation for Total Productive Maintenance: a system designed to make sure that every machine in a production process is working continuously and at the correct rate.

Ví dụ:

TPM is a holistic approach to equipment maintenance that strives to achieve perfect production.

Bảo trì năng suất toàn diện là một phương pháp tiếp cận toàn diện đối với việc bảo trì thiết bị nhằm đạt được sản xuất hoàn hảo.