Nghĩa của từ "tourist visa" trong tiếng Việt

"tourist visa" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tourist visa

US /ˈtʊərɪst ˈviːzə/
"tourist visa" picture

danh từ

thị thực xuất nhập cảnh, thị thực

An official document that allows a tourist to enter a foreign country and stay there for a limited period of time.

Ví dụ:

She had come on a tourist visa which was overstayed.

Cô ấy đã đến với một thị thực đã quá hạn.