Nghĩa của từ tough trong tiếng Việt

tough trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tough

US /tʌf/
UK /tʌf/
"tough" picture

tính từ

chắc, bền, dẻo dai, khắc nghiệt, dai, khó khăn, cứng rắn

Strong; not easily broken or made weaker.

Ví dụ:

These toys are made from tough plastic.

Những đồ chơi này được làm từ nhựa dẻo dai.

danh từ

thằng du côn, tên vô lại, người thô bạo và hung tợn

A rough and violent person, especially a gangster or criminal.

Ví dụ:

Young toughs sporting their state-of-the-art firearms.

Những người thô bạo trẻ tuổi thể hiện những vũ khí tối tân của họ.