Nghĩa của từ tomorrow trong tiếng Việt
tomorrow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tomorrow
US /təˈmɔːr.oʊ/
UK /təˈmɔːr.oʊ/

danh từ
ngày mai
The day after today.
Ví dụ:
Tomorrow is going to be a special day.
Ngày mai sẽ là một ngày đặc biệt.
trạng từ
vào ngày mai
On the day after today.
Ví dụ:
I'll see you tomorrow.
Tôi sẽ gặp các bạn vào ngày mai.