Nghĩa của từ toast trong tiếng Việt
toast trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
toast
US /toʊst/
UK /toʊst/

danh từ
bánh mì nướng, nâng cốc chúc mừng
Sliced bread browned on both sides by exposure to radiant heat.
Ví dụ:
She buttered a slice of toast.
Cô ấy nướng một lát bánh mì nướng.
động từ
nướng (bánh mì), uống mừng, nâng cốc chúc mừng
Cook or brown (food, especially bread or cheese) by exposure to a grill, fire, or other source of radiant heat.
Ví dụ:
He sat by the fire and toasted a piece of bread.
Anh ấy ngồi bên đống lửa và nướng một mẩu bánh mì.
Từ liên quan: