Nghĩa của từ tincture trong tiếng Việt
tincture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tincture
US /ˈtɪŋk.tʃɚ/
UK /ˈtɪŋk.tʃɚ/

danh từ
cồn thuốc
A substance dissolved in alcohol for use as a medicine.
Ví dụ:
Herbal remedies are usually dispensed as tinctures.
Thuốc thảo dược thường được phân phối dưới dạng cồn thuốc.