Nghĩa của từ timeline trong tiếng Việt
timeline trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
timeline
US /ˈtaɪm.laɪn/
UK /ˈtaɪm.laɪn/

danh từ
dòng thời gian
A list of all somebody’s social media activity on a particular website or software program in the order in which it happened, with the most recent activity shown at the beginning of the list.
Ví dụ:
These days, your Facebook timeline can serve as a digital scrapbook of your life.
Ngày nay, dòng thời gian trên Facebook của bạn có thể đóng vai trò như một sổ lưu niệm kỹ thuật số về cuộc sống của bạn.