Nghĩa của từ timbre trong tiếng Việt

timbre trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

timbre

US /ˈtæm.bɚ/
UK /ˈtæm.bɚ/
"timbre" picture

danh từ

âm sắc

A quality of sound that makes voices or musical instruments sound different from each other.

Ví dụ:

He has a wonderful singing voice, with a rich timbre and resonant tone.

Anh ấy có một giọng hát tuyệt vời, với âm sắc phong phú và âm vang.