Nghĩa của từ tightly trong tiếng Việt

tightly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tightly

US /ˈtaɪt.li/
UK /ˈtaɪt.li/
"tightly" picture

trạng từ

một cách chặt chẽ, chắc chắn

Closely and firmly.

Ví dụ:

She held the baby tightly in her arms.

Cô ấy ôm chặt em bé trong vòng tay.