Nghĩa của từ tick trong tiếng Việt
tick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tick
US /tɪk/
UK /tɪk/

danh từ
bọ ve, con bét, con tích, dấu kiểm, khoảnh khắc, giây lát, tiếng tích tắc
A very small creature that bites humans and animals and drinks their blood. There are several types of tick, some of which can carry diseases.
Ví dụ:
a tick bite
vết cắn bọ ve
động từ
kêu tích tắc, đánh dấu kiểm
(of a clock or other mechanical device) make regular short sharp sounds, typically one for every second of time that passes.
Ví dụ:
I could hear the clock ticking.
Tôi có thể nghe thấy tiếng đồng hồ kêu tích tắc.
Từ liên quan: