Nghĩa của từ "thyroid cartilage" trong tiếng Việt

"thyroid cartilage" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thyroid cartilage

US /ˈθaɪ.rɔɪd ˈkɑː.təl.ɪdʒ/
"thyroid cartilage" picture

danh từ

sụn giáp, trái khế

The largest cartilage of the larynx.

Ví dụ:

The thyroid cartilage is a hyaline cartilage structure that sits in front of the larynx and above the thyroid gland.

Sụn giáp là cấu trúc sụn trong suốt nằm phía trước thanh quản và phía trên tuyến giáp.