Nghĩa của từ thirty trong tiếng Việt
thirty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thirty
US /ˈθɝː.t̬i/
UK /ˈθɝː.t̬i/

số từ
số ba mươi
The number equivalent to the product of three and ten; ten less than forty; 30.
Ví dụ:
Thirty or forty years ago.
Ba mươi hay bốn mươi năm trước.
tính từ
ba mươi
The number 30.
Ví dụ:
To be thirty.
Lên ba mươi tuổi.
Từ liên quan: