Nghĩa của từ thirsty trong tiếng Việt

thirsty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thirsty

US /ˈθɝː.sti/
UK /ˈθɝː.sti/
"thirsty" picture

tính từ

khát, cảm thấy khát, khao khát, cần nước

Needing to drink.

Ví dụ:

I felt thirsty when I finished jogging.

Tôi cảm thấy khát khi tôi chạy bộ xong.

Từ đồng nghĩa: