Nghĩa của từ thingy trong tiếng Việt

thingy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thingy

US /ˈθɪŋ.i/
UK /ˈθɪŋ.i/

đồ vật

danh từ

sometimes used if you can't remember something's name:
Ví dụ:
Can you hand me that thingy - you know, that clip thing for holding papers together.