Nghĩa của từ thermal trong tiếng Việt

thermal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thermal

US /ˈθɝː.məl/
UK /ˈθɝː.məl/
"thermal" picture

tính từ

nhiệt, nóng, ấm, giữ nhiệt

Connected with heat.

Ví dụ:

thermal conductivity

độ dẫn nhiệt

danh từ

luồng không khí nóng bốc lên, đồ lót giữ nhiệt

Warm underwear that prevents heat from escaping from the body.

Ví dụ:

Thermals are great because they trap body heat better.

Đồ lót giữ nhiệt rất tốt vì chúng giữ nhiệt cơ thể tốt hơn.