Nghĩa của từ theft trong tiếng Việt

theft trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

theft

US /θeft/
UK /θeft/
"theft" picture

danh từ

sự ăn trộm, sự trộm cắp, vụ trộm

The crime of stealing something from a person or place.

Ví dụ:

Police are investigating the theft of computers from the company's offices.

Cảnh sát đang điều tra vụ trộm máy tính từ văn phòng công ty.

Từ liên quan: