Nghĩa của từ "the Holy Grail" trong tiếng Việt
"the Holy Grail" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
the Holy Grail
US /ðə ˌhoʊ.li ˈɡreɪl/
UK /ðə ˌhoʊ.li ˈɡreɪl/

danh từ
Chén Thánh
The cup believed to have been used by Jesus Christ at the meal before his death.
Ví dụ:
The search for the Holy Grail became the principal quest of the knights of King Arthur.
Việc tìm kiếm Chén Thánh đã trở thành nhiệm vụ chính của các hiệp sĩ của Vua Arthur.
Từ liên quan: