Nghĩa của từ "that's that" trong tiếng Việt

"that's that" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

that's that

US /ðæts ðæt/
"that's that" picture

thành ngữ

chỉ có thế, chỉ thế thôi, thế là xong

An expression that shows that something has ended.

Ví dụ:

I won't agree to it and that's that.

Tôi sẽ không đồng ý với nó và chỉ thế thôi.