Nghĩa của từ "that said" trong tiếng Việt

"that said" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

that said

US /ðæt sed/
"that said" picture

thành ngữ

nói thì nói như vậy, tuy nhiên

Used to introduce an opinion that makes what you have just said seem less strong.

Ví dụ:

I sometimes get worried about this job. That said, I enjoy doing it, it's a challenge.

Đôi khi tôi cảm thấy lo lắng về công việc này. Nói thì nói như vậy, tôi thích làm việc đó, đó là một thử thách.

Từ liên quan: