Nghĩa của từ testimonial trong tiếng Việt
testimonial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
testimonial
US /ˌtes.təˈmoʊ.ni.əl/
UK /ˌtes.təˈmoʊ.ni.əl/

danh từ
lời chứng thực , giấy chứng nhận
A statement about the character or qualities of someone or something.
Ví dụ:
Their website is full of gushing testimonials.
Trang web của họ đầy những lời chứng thực nồng nhiệt.
Từ liên quan: