Nghĩa của từ terracotta trong tiếng Việt

terracotta trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

terracotta

US /ˌter.əˈkɑː.t̬ə/
UK /ˌter.əˈkɑː.t̬ə/
"terracotta" picture

danh từ

đất nung, sành, màu đất nung, màu sành

Hard, baked reddish-brown clay.

Ví dụ:

Our kitchen tiles are made from terracotta.

Gạch nhà bếp của chúng tôi được làm từ đất nung.