Nghĩa của từ tenant trong tiếng Việt
tenant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tenant
US /ˈten.ənt/
UK /ˈten.ənt/

danh từ
động từ
thuê, mướn
Occupy (property) as a tenant.
Ví dụ:
The house was tenanted by his cousin.
Căn nhà do anh họ của anh ấy thuê.