Nghĩa của từ temporarily trong tiếng Việt
temporarily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
temporarily
US /ˈtem.pə.rer.əl.i/
UK /ˈtem.pə.rer.əl.i/

trạng từ
tạm thời, nhất thời
In a way that does not last for long or forever.
Ví dụ:
This office is closed temporarily for redecoration.
Văn phòng này tạm thời đóng cửa để trang trí lại.
Từ trái nghĩa: