Nghĩa của từ telemarketing trong tiếng Việt
telemarketing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
telemarketing
US /ˈtel.əˌmɑːr.kə.t̬ɪŋ/
UK /ˈtel.əˌmɑːr.kə.t̬ɪŋ/

danh từ
tiếp thị qua điện thoại
The activity of selling a product or service by phone.
Ví dụ:
Last year, the firm spent almost 60% of its revenue on telemarketing and direct mail.
Năm ngoái, công ty đã chi gần 60% doanh thu cho tiếp thị qua điện thoại và gửi thư trực tiếp.